Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng 18K Kim Tín Bạc Liêu hôm nay ngày 05/11.
Giá Vàng 18K Kim Tín Bạc Liêu hôm nay: Giảm so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Kim Tín Bạc Liêu Thời Điểm 18:40 Ngày 05/11
➤ Giá vàng nhẫn tại Kim Tín Bạc Liêu thời điểm 18:40
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Tín Bạc Liêu: mua vào: 14.270.000đ – bán ra 14.520.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Kim Tín Bạc Liêu thời điểm 18:40
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Tín Bạc Liêu: mua vào: 14.550.000đ – bán ra 14.750.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Kim Tín Bạc Liêu
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.120.000đ – bán ra giá: 14.420.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 13.827.228đ – bán ra giá: 14.277.228đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 14.235.000đ – bán ra giá: 14.535.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.178.000đ – bán ra giá: 10.928.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 7.777.000đ – bán ra giá: 8.527.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 13.038.000đ – bán ra giá: 13.338.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 13.550.000đ – bán ra giá: 13.950.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 13.480.000đ – bán ra giá: 13.880.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 9.750.000đ – bán ra giá: 10.200.000đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 8.600.000đ – bán ra giá: 9.050.000đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 8.723.000đ – bán ra giá: 9.473.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Của Hàng Kim Tín Bạc Liêu
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ |
145.500.000
-700.000
|
147.530.000
-700.000
|
||
| Vàng SJC 1 chỉ |
145.500.000
-700.000
|
147.530.000
-700.000
|
||
| Vàng SJC 5 chỉ |
145.500.000
-700.000
|
147.520.000
-700.000
|
||
| Vàng miếng SJC theo lượng |
145.500.000
-700.000
|
147.500.000
-700.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
142.700.000
-700.000
|
145.300.000
-700.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
142.700.000
-700.000
|
145.200.000
-700.000
|
||
| Trang sức vàng SJC 9999 |
141.200.000
-700.000
|
144.200.000
-700.000
|
||
| Vàng trang sức SJC 99% |
138.272.277
-693.069
|
142.772.277
-693.069
|
||
| Nữ trang 68% |
90.715.807
-476.048
|
98.215.807
-476.048
|
||
| Nữ trang 41,7% |
52.787.414
-291.929
|
60.287.414
-291.929
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 18:40 ngày 05/11