Hôm nay, giá vàng tại Thanh Hóa đang biến động liên tục, thu hút sự quan tâm lớn từ các nhà đầu tư và người dân có nhu cầu tích trữ. Những thay đổi này không chỉ phản ánh xu hướng chung của thị trường trong nước mà còn chịu tác động trực tiếp từ các yếu tố kinh tế và chính trị toàn cầu. Trong bối cảnh này, việc cập nhật thông tin kịp thời trở thành yếu tố then chốt để đưa ra các quyết định đầu tư đúng đắn cũng như tối ưu hóa lợi nhuận. Vì vậy, hãy cùng chúng tôi theo dõi Giá vàng SJC Chợ Lớn hôm nay nhé!
Giải đáp nhanh thông tin Giá vàng tại Thanh Hóa
Theo thông tin cuối ngày, giá vàng hôm nay tại Thanh Hóa hiện đang Tăng so với các thị trường lớn như Hà Nội, TP.HCM và Đà Nẵng. Ngoài ra, mức giá vàng niêm yết giữa các thương hiệu lớn cũng không có sự chênh lệch lớn.
Vàng 9999 hôm nay tại Thanh Hóa giá bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 9999 hôm nay tại Thanh Hóa hôm nay mua vào 11.400.000đ – bán ra 11.700.000đ – chênh lệch 300.000đ
Vàng miếng tại Thanh Hóa 1 lượng giá bao nhiêu?
Trả lời: Vàng miếng hôm nay tại Thanh Hóa hôm nay mua vào 11.950.000đ – bán ra 12.150.000đ – chênh lệch 200.000đ
Giá vàng 24k hôm nay tại Thanh Hóa bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 24k hôm nay tại Thanh Hóa hôm nay mua vào 11.438.000đ – bán ra 11.688.000đ – chênh lệch 250.000đ
Giá Vàng 18k tại Thanh Hóa bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 18k hôm nay tại Thanh Hóa hôm nay mua vào 8.040.000đ – bán ra 8.790.000đ – chênh lệch 750.000đ
Giá Vàng 10k tại Thanh Hóa bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 10k hôm nay tại Thanh Hóa hôm nay mua vào 4.132.000đ – bán ra 4.882.000đ – chênh lệch 750.000đ
Giá Vàng 610 tại Thanh Hóa bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 610 hôm nay tại Thanh Hóa hôm nay mua vào 6.230.000đ – bán ra 6.580.000đ – chênh lệch 350.000đ
- Xem thêm: Giá vàng 9999 tại Thanh Hóa hôm nay
Thông tin giá vàng được cập nhật bởi nguồn:
- Giá vàng SJC của chúng tôi
- Giá vàng 9999 hôm nay tại cửa hàng Vàng Bạc Kim Chung Thanh Hóa
- Giá vàng tại cửa hàng Vàng Bạc Kim Liên Thanh Hóa hôm nay
Bảng Giá Vàng tại Thanh Hóa hôm nay 25/04/2025
Bảng Giá Vàng SJC tại Thanh Hóa cập nhật lúc 13:31
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng SJC cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng PNJ tại Thanh Hóa cập nhật lúc 13:31
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
119.500.000
+1.000.000
|
121.500.000
_
|
_
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
114.500.000
+1.000.000
|
117.500.000
+700.000
|
+0.60%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
114.500.000
+1.000.000
|
117.500.000
+700.000
|
+0.60%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
114.380.000
+1.000.000
|
116.880.000
+1.000.000
|
+0.86%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
80.400.000
+750.000
|
87.900.000
+750.000
|
+0.85%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng PNJ cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Phú Quý tại Thanh Hóa cập nhật lúc 13:31
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
115.500.000
+500.000
|
118.500.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
115.500.000
+500.000
|
118.500.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
115.000.000
_
|
118.000.000
_
|
_
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Phú Quý cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm tại Thanh Hóa cập nhật lúc 13:31
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
109.500.000
_
|
112.500.000
_
|
_
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | ![]() |
72.800.000
_
|
78.750.000
_
|
_
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
108.000.000
+1.500.000
|
111.500.000
+1.500.000
|
+1.35%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Ngọc Thẩm cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Mi Hồng tại Thanh Hóa cập nhật lúc 13:31
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
111.000.000
-50.000
|
113.500.000
-50.000
|
-0.04%
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
108.500.000
-50.000
|
111.000.000
-50.000
|
-0.05%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Mi Hồng cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng DOJI tại Thanh Hóa cập nhật lúc 13:31
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng DOJI cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng BTMH tại Thanh Hóa cập nhật lúc 13:31
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
116.800.000
+500.000
|
120.250.000
+500.000
|
+0.42%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng BTMH cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng BTMC tại Thanh Hóa cập nhật lúc 13:31
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
119.500.000
+1.000.000
|
121.500.000
+500.000
|
+0.41%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
117.500.000
+500.000
|
120.500.000
+500.000
|
+0.41%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng BTMC cập nhật liên tục 24/7
Biểu đồ giá vàng tại Thanh Hóa 30 ngày qua
Biểu đồ giá vàng miếng SJC 30 ngày gần nhất (đơn vị theo lượng)
Biểu đồ giá vàng nhẫn 9999 SJC 30 ngày gần nhất (đơn vị theo chỉ)
Chia sẻ ý kiến của bạn