Thị trường vàng trong nước liên tục biến động, dẫn đến những thay đổi trong mức giá mua vào và bán ra ở các địa phương. Tại Hải Dương, giá vàng hôm nay tiếp tục chịu tác động mạnh mẽ từ các yếu tố như tỷ giá hối đoái, lãi suất, lạm phát và tình hình kinh tế, chính trị toàn cầu. Trong bối cảnh này, việc cập nhật thông tin giá vàng kịp thời là điều cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch hợp lý cũng như tối ưu hóa lợi nhuận. Vì vậy, cùng theo dõi Giá vàng SJC Chợ Lớn hôm nay nhé!
Giải đáp nhanh thông tin Giá vàng tại Hải Dương
Theo cập nhật mới nhất, giá vàng hôm nay tại Hải Dương hiện đang Tăng. Điều này cho thấy thị trường vàng tại khu vực này đang giữ được sự cân bằng. Do đó, nhà đầu tư và người tiêu dùng nên theo dõi thường xuyên để cập nhật kịp thời những thay đổi từ thị trường.
Vàng 9999 hôm nay tại Hải Dương giá bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 9999 hôm nay tại Hải Dương hôm nay mua vào 11.170.000đ – bán ra 11.470.000đ – chênh lệch 300.000đ
Vàng miếng tại Hải Dương 1 lượng giá bao nhiêu?
Trả lời: Vàng miếng hôm nay tại Hải Dương hôm nay mua vào 11.570.000đ – bán ra 11.870.000đ – chênh lệch 300.000đ
Giá vàng 24k hôm nay tại Hải Dương bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 24k hôm nay tại Hải Dương hôm nay mua vào 11.159.000đ – bán ra 11.409.000đ – chênh lệch 250.000đ
Giá Vàng 18k tại Hải Dương bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 18k hôm nay tại Hải Dương hôm nay mua vào 7.830.000đ – bán ra 8.580.000đ – chênh lệch 750.000đ
Giá Vàng 10k tại Hải Dương bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 10k hôm nay tại Hải Dương hôm nay mua vào 4.016.000đ – bán ra 4.766.000đ – chênh lệch 750.000đ
Giá Vàng 610 tại Hải Dương bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 610 hôm nay tại Hải Dương hôm nay mua vào 6.300.000đ – bán ra 6.600.000đ – chênh lệch 300.000đ
- Xem thêm: Giá vàng 9999 tại Hải Dương hôm nay
Bảng Giá Vàng tại Hải Dương hôm nay 17/05/2025
Bảng Giá Vàng SJC tại Hải Dương cập nhật lúc 04:29
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng SJC cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng PNJ tại Hải Dương cập nhật lúc 04:29
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ | ![]() |
115.700.000
+200.000
|
118.700.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | ![]() |
111.700.000
+1.200.000
|
114.700.000
+1.200.000
|
+1.05%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | ![]() |
111.700.000
+1.200.000
|
114.700.000
+1.200.000
|
+1.05%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | ![]() |
111.590.000
+1.200.000
|
114.090.000
+1.200.000
|
+1.05%
|
Vàng 18K PNJ | ![]() |
78.300.000
+900.000
|
85.800.000
+900.000
|
+1.05%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng PNJ cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Phú Quý tại Hải Dương cập nhật lúc 04:29
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | ![]() |
111.500.000
+500.000
|
114.500.000
+500.000
|
+0.44%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | ![]() |
111.500.000
+500.000
|
114.500.000
+500.000
|
+0.44%
|
Vàng trang sức 999.9 | ![]() |
111.000.000
+1.000.000
|
114.000.000
+1.000.000
|
+0.88%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Phú Quý cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm tại Hải Dương cập nhật lúc 04:29
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | ![]() |
105.000.000
_
|
107.500.000
_
|
_
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | ![]() |
73.180.000
+380.000
|
79.130.000
+380.000
|
+0.48%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | ![]() |
103.000.000
_
|
106.500.000
_
|
_
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Ngọc Thẩm cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Mi Hồng tại Hải Dương cập nhật lúc 04:29
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | ![]() |
117.000.000
+50.000
|
119.000.000
_
|
_
|
Vàng 999 Mi Hồng | ![]() |
112.000.000
+50.000
|
114.500.000
_
|
_
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Mi Hồng cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng DOJI tại Hải Dương cập nhật lúc 04:29
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | ![]() |
98.600.000
+600.000
|
100.400.000
+900.000
|
+0.90%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng DOJI cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng BTMH tại Hải Dương cập nhật lúc 04:29
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | ![]() |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | ![]() |
112.700.000
+600.000
|
116.350.000
+550.000
|
+0.47%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng BTMH cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng BTMC tại Hải Dương cập nhật lúc 04:29
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | ![]() |
115.700.000
+200.000
|
118.700.000
+500.000
|
+0.42%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | ![]() |
114.000.000
+500.000
|
117.000.000
+500.000
|
+0.43%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng BTMC cập nhật liên tục 24/7
Biểu đồ giá vàng tại Hải Dương 30 ngày qua
Biểu đồ giá vàng miếng SJC 30 ngày gần nhất (đơn vị theo lượng)
Biểu đồ giá vàng nhẫn 9999 SJC 30 ngày gần nhất (đơn vị theo chỉ)
Chia sẻ ý kiến của bạn