Giáp đáp nhanh thông tin Giá vàng tại Hải Phòng
Giá vàng hôm nay tại Hải Phòng được niêm yết với mức giá bán ra là bao nhiêu? Mức giá này có thay đổi gì so với ngày hôm qua và với giá vàng trong nước hôm nay? Mức giá vàng tại Hải Phòng hôm nay Giảm
Vàng 9999 hôm nay tại Hải Phòng giá bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 9999 hôm nay tại Hải Phòng hôm nay mua vào 8.440.000đ – bán ra 8.610.000đ – chênh lệch 170.000đ
Vàng miếng tại Hải Phòng 1 lượng giá bao nhiêu?
Trả lời: Vàng miếng hôm nay tại Hải Phòng hôm nay mua vào 8.440.000đ – bán ra 8.640.000đ – chênh lệch 200.000đ
Giá vàng 24k hôm nay tại Hải Phòng bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 24k hôm nay tại Hải Phòng hôm nay mua vào 8.462.000đ – bán ra 8.542.000đ – chênh lệch 80.000đ
Vàng 18k tại Hải Phòng bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 18k hôm nay tại Hải Phòng hôm nay mua vào 6.288.000đ – bán ra 6.428.000đ – chênh lệch 140.000đ
Vàng 10k tại Hải Phòng bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 10k hôm nay tại Hải Phòng hôm nay mua vào 3.432.000đ – bán ra 3.572.000đ – chênh lệch 140.000đ
Vàng 610 tại Hải Phòng bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 610 hôm nay tại Hải Phòng hôm nay mua vào 5.100.000đ – bán ra 5.320.000đ – chênh lệch 220.000đ
- Xem thêm: Giá vàng 9999 tại Hải Phòng hôm nay
Bảng Giá Vàng tại Hải Phòng hôm nay 15/01/2025
Bảng Giá Vàng SJC tại Hải Phòng cập nhật lúc 00:23
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
84.400.000
-400.000
|
86.430.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
84.400.000
-300.000
|
86.100.000
-400.000
|
-0.46%
|
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
84.400.000
-300.000
|
85.900.000
-400.000
|
-0.47%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng SJC cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng PNJ tại Hải Phòng cập nhật lúc 00:23
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
84.700.000
-300.000
|
86.200.000
-200.000
|
-0.23%
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
84.700.000
-300.000
|
86.200.000
-200.000
|
-0.23%
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
84.620.000
-290.000
|
85.420.000
-290.000
|
-0.34%
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
62.880.000
-220.000
|
64.280.000
-220.000
|
-0.34%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng PNJ cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Phú Quý tại Hải Phòng cập nhật lúc 00:23
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | Phú Quý |
84.500.000
-200.000
|
86.000.000
-200.000
|
-0.23%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | Phú Quý |
84.500.000
-200.000
|
86.000.000
-200.000
|
-0.23%
|
Vàng trang sức 999.9 | Phú Quý |
84.200.000
-100.000
|
85.900.000
-200.000
|
-0.23%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Phú Quý cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm tại Hải Phòng cập nhật lúc 00:23
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | Ngọc Thẩm |
82.800.000
-400.000
|
85.000.000
-400.000
|
-0.47%
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | Ngọc Thẩm |
60.170.000
-550.000
|
65.520.000
-550.000
|
-0.84%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | Ngọc Thẩm |
82.000.000
-400.000
|
84.500.000
-400.000
|
-0.47%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Ngọc Thẩm cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Mi Hồng tại Hải Phòng cập nhật lúc 00:23
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | Mi Hồng |
84.700.000
_
|
85.700.000
+20.000
|
+0.02%
|
Vàng 999 Mi Hồng | Mi Hồng |
84.600.000
_
|
85.700.000
+20.000
|
+0.02%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Mi Hồng cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng DOJI tại Hải Phòng cập nhật lúc 00:23
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng DOJI cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng BTMH tại Hải Phòng cập nhật lúc 00:23
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | Bảo Tín Mạnh Hải |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | Bảo Tín Mạnh Hải |
84.300.000
-300.000
|
86.300.000
-300.000
|
-0.35%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng BTMH cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng BTMC tại Hải Phòng cập nhật lúc 00:23
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
84.400.000
-400.000
|
86.400.000
-400.000
|
-0.46%
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
84.850.000
-350.000
|
86.350.000
-250.000
|
-0.29%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng BTMC cập nhật liên tục 24/7
Chia sẻ ý kiến của bạn