Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Nghĩa Tín Tam Kỳ hôm nay hôm nay ngày 14/11.
Giá Vàng Nghĩa Tín Tam Kỳ hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Nghĩa Tín Tam Kỳ Thời Điểm 04:05 Ngày 14/11
➤ Giá vàng nhẫn tại Nghĩa Tín Tam Kỳ thời điểm 04:05
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Nghĩa Tín Tam Kỳ: mua vào: 15.020.000đ – bán ra 15.270.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Nghĩa Tín Tam Kỳ thời điểm 04:05
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Nghĩa Tín Tam Kỳ: mua vào: 15.250.000đ – bán ra 15.450.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Nghĩa Tín Tam Kỳ
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.870.000đ – bán ra giá: 15.170.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 14.569.802đ – bán ra giá: 15.019.802đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 15.035.000đ – bán ra giá: 15.335.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.778.000đ – bán ra giá: 11.528.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 8.245.000đ – bán ra giá: 8.995.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 13.771.000đ – bán ra giá: 14.071.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 14.200.000đ – bán ra giá: 14.600.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 14.130.000đ – bán ra giá: 14.530.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 10.300.000đ – bán ra giá: 10.800.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 9.150.000đ – bán ra giá: 9.650.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 9.243.000đ – bán ra giá: 9.993.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Nghĩa Tín Tam Kỳ
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ |
152.500.000
+3.000.000
|
154.530.000
+3.000.000
|
||
| Vàng SJC 1 chỉ |
152.500.000
+3.000.000
|
154.530.000
+3.000.000
|
||
| Vàng SJC 5 chỉ |
152.500.000
+3.000.000
|
154.520.000
+3.000.000
|
||
| Vàng miếng SJC theo lượng |
152.500.000
+3.000.000
|
154.500.000
+3.000.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
150.200.000
+3.000.000
|
152.800.000
+3.000.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
150.200.000
+3.000.000
|
152.700.000
+3.000.000
|
||
| Trang sức vàng SJC 9999 |
148.700.000
+3.000.000
|
151.700.000
+3.000.000
|
||
| Vàng trang sức SJC 99% |
145.698.020
+2.970.297
|
150.198.020
+2.970.297
|
||
| Nữ trang 68% |
95.816.317
+2.040.204
|
103.316.317
+2.040.204
|
||
| Nữ trang 41,7% |
55.915.227
+1.251.125
|
63.415.227
+1.251.125
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 04:05 ngày 14/11