Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Tiệm Vàng Tuấn Anh Tuyên Quang hôm nay hôm nay ngày 10/07.
Giá Vàng Tiệm Vàng Tuấn Anh Tuyên Quang hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Tiệm Vàng Tuấn Anh Tuyên Quang Thời Điểm 09:01 Ngày 10/07
➤ Giá vàng nhẫn tại Tiệm Vàng Tuấn Anh Tuyên Quang thời điểm 09:01
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Tiệm Vàng Tuấn Anh Tuyên Quang: mua vào: 11.420.000đ – bán ra 11.670.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Tiệm Vàng Tuấn Anh Tuyên Quang thời điểm 09:01
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Tiệm Vàng Tuấn Anh Tuyên Quang: mua vào: 11.880.000đ – bán ra 12.080.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Tiệm Vàng Tuấn Anh Tuyên Quang
- Giá vàng 999: mua vào giá: 11.420.000đ – bán ra giá: 11.610.000đ – chênh lệch: 190.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 11.045.050đ – bán ra giá: 11.495.050đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 11.338.000đ – bán ra giá: 11.588.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 7.965.000đ – bán ra giá: 8.715.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 6.051.000đ – bán ra giá: 6.801.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 10.386.000đ – bán ra giá: 10.636.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 10.670.000đ – bán ra giá: 10.870.000đ – chênh lệch: 200.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 10.620.000đ – bán ra giá: 10.820.000đ – chênh lệch: 200.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 7.740.000đ – bán ra giá: 7.990.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 6.690.000đ – bán ra giá: 6.940.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 6.805.000đ – bán ra giá: 7.555.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Tiệm Vàng Tuấn Anh Tuyên Quang
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
118.800.000
+200.000
|
120.830.000
+200.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
118.800.000
+200.000
|
120.830.000
+200.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
118.800.000
+200.000
|
120.820.000
+200.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
118.800.000
+200.000
|
120.800.000
+200.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
114.200.000
+200.000
|
116.800.000
+200.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
114.200.000
+200.000
|
116.700.000
+200.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
114.200.000
+200.000
|
116.100.000
+200.000
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
110.450.495
+198.020
|
114.950.495
+198.020
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
72.205.896
+136.014
|
79.105.896
+136.014
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
41.668.542
+83.408
|
48.568.542
+83.408
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 09:01 ngày 10/07
Chia sẻ ý kiến của bạn