Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng 9999 Kim Tín Cao Bằng hôm nay hôm nay ngày 31/07.
Giá Vàng 9999 Kim Tín Cao Bằng hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Kim Tín Cao Bằng Thời Điểm 01:49 Ngày 31/07
➤ Giá vàng nhẫn tại Kim Tín Cao Bằng thời điểm 01:49
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Tín Cao Bằng: mua vào: 11.470.000đ – bán ra 11.720.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Kim Tín Cao Bằng thời điểm 01:49
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Tín Cao Bằng: mua vào: 12.000.000đ – bán ra 12.150.000đ – chênh lệch 150.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Kim Tín Cao Bằng
- Giá vàng 999: mua vào giá: 11.470.000đ – bán ra giá: 11.660.000đ – chênh lệch: 190.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 11.094.554đ – bán ra giá: 11.544.554đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 11.468.000đ – bán ra giá: 11.718.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 8.063.000đ – bán ra giá: 8.813.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 6.127.000đ – bán ra giá: 6.877.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 10.505.000đ – bán ra giá: 10.755.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 10.620.000đ – bán ra giá: 10.820.000đ – chênh lệch: 200.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 10.570.000đ – bán ra giá: 10.770.000đ – chênh lệch: 200.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 7.700.000đ – bán ra giá: 7.950.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 6.650.000đ – bán ra giá: 6.900.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 6.890.000đ – bán ra giá: 7.640.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Kim Tín Cao Bằng
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
120.000.000
+300.000
|
121.530.000
+300.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
120.000.000
+300.000
|
121.530.000
+300.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
120.000.000
+300.000
|
121.520.000
+300.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
120.000.000
+300.000
|
121.500.000
+300.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
114.700.000
+300.000
|
117.300.000
+300.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
114.700.000
+300.000
|
117.200.000
+300.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
114.700.000
+300.000
|
116.600.000
+300.000
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
110.945.545
+297.030
|
115.445.545
+297.030
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
72.545.930
+204.020
|
79.445.930
+204.020
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
41.877.063
+125.113
|
48.777.063
+125.113
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 01:49 ngày 31/07
Chia sẻ ý kiến của bạn