Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Duy Mong Ở Huế hôm nay hôm nay ngày 05/08.
Giá Vàng Duy Mong Ở Huế hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Duy Mong Ở Huế Thời Điểm 19:53 Ngày 05/08
➤ Giá vàng nhẫn tại Duy Mong Ở Huế thời điểm 19:53
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Duy Mong Ở Huế: mua vào: 11.680.000đ – bán ra 11.930.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Duy Mong Ở Huế thời điểm 19:53
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Duy Mong Ở Huế: mua vào: 12.220.000đ – bán ra 12.380.000đ – chênh lệch 160.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Duy Mong Ở Huế
- Giá vàng 999: mua vào giá: 11.680.000đ – bán ra giá: 11.870.000đ – chênh lệch: 190.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 11.302.475đ – bán ra giá: 11.752.475đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 11.618.000đ – bán ra giá: 11.868.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 8.175.000đ – bán ra giá: 8.925.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 6.215.000đ – bán ra giá: 6.965.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 10.642.000đ – bán ra giá: 10.892.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 10.630.000đ – bán ra giá: 10.830.000đ – chênh lệch: 200.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 10.580.000đ – bán ra giá: 10.780.000đ – chênh lệch: 200.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 7.740.000đ – bán ra giá: 7.990.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 6.690.000đ – bán ra giá: 6.940.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 6.987.000đ – bán ra giá: 7.737.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Duy Mong Ở Huế
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
122.200.000
+500.000
|
123.830.000
+500.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
122.200.000
+500.000
|
123.830.000
+500.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
122.200.000
+500.000
|
123.820.000
+500.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
122.200.000
+500.000
|
123.800.000
+500.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
116.800.000
+500.000
|
119.400.000
+500.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
116.800.000
+500.000
|
119.300.000
+500.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
116.800.000
+500.000
|
118.700.000
+500.000
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
113.024.752
+495.050
|
117.524.752
+495.050
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
73.974.072
+340.034
|
80.874.072
+340.034
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
42.752.850
+208.521
|
49.652.850
+208.521
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 19:53 ngày 05/08
Chia sẻ ý kiến của bạn