Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Kim Ái Đồng Tháp hôm nay hôm nay ngày 20/09.
Giá Vàng Kim Ái Đồng Tháp hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Kim Ái Đồng Tháp Thời Điểm 12:13 Ngày 20/09
➤ Giá vàng nhẫn tại Kim Ái Đồng Tháp thời điểm 12:13
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Ái Đồng Tháp: mua vào: 12.680.000đ – bán ra 12.950.000đ – chênh lệch 270.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Kim Ái Đồng Tháp thời điểm 12:13
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Ái Đồng Tháp: mua vào: 13.100.000đ – bán ra 13.300.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Kim Ái Đồng Tháp
- Giá vàng 999: mua vào giá: 12.400.000đ – bán ra giá: 12.700.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 12.074.257đ – bán ra giá: 12.574.257đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 12.337.000đ – bán ra giá: 12.587.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 8.715.000đ – bán ra giá: 9.465.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 6.636.000đ – bán ra giá: 7.386.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 11.302.000đ – bán ra giá: 11.552.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 11.450.000đ – bán ra giá: 11.750.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 11.400.000đ – bán ra giá: 11.700.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 8.250.000đ – bán ra giá: 8.600.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 7.200.000đ – bán ra giá: 7.550.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 7.455.000đ – bán ra giá: 8.205.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Kim Ái Đồng Tháp
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
131.000.000
+1.000.000
|
133.030.000
+1.000.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
131.000.000
+1.000.000
|
133.030.000
+1.000.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
131.000.000
+1.000.000
|
133.020.000
+1.000.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
131.000.000
+1.000.000
|
133.000.000
+1.000.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
126.800.000
+800.000
|
129.600.000
+800.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
126.800.000
+800.000
|
129.500.000
+800.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
124.000.000
+800.000
|
127.000.000
+800.000
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
120.742.574
+792.079
|
125.742.574
+792.079
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
79.018.637
+544.054
|
86.518.637
+544.054
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
45.614.296
+333.633
|
53.114.296
+333.633
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 12:13 ngày 20/09
Chia sẻ ý kiến của bạn