Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Kim Hằng Đắk Nông hôm nay hôm nay ngày 04/11.
Giá Vàng Kim Hằng Đắk Nông hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Kim Hằng Đắk Nông Thời Điểm 03:14 Ngày 04/11
➤ Giá vàng nhẫn tại Kim Hằng Đắk Nông thời điểm 03:14
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Hằng Đắk Nông: mua vào: 14.390.000đ – bán ra 14.640.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Kim Hằng Đắk Nông thời điểm 03:14
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Hằng Đắk Nông: mua vào: 14.700.000đ – bán ra 14.900.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Kim Hằng Đắk Nông
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.240.000đ – bán ra giá: 14.540.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 13.946.040đ – bán ra giá: 14.396.040đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 14.435.000đ – bán ra giá: 14.735.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.328.000đ – bán ra giá: 11.078.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 7.894.000đ – bán ra giá: 8.644.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 13.221.000đ – bán ra giá: 13.521.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 13.750.000đ – bán ra giá: 14.150.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 13.680.000đ – bán ra giá: 14.080.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 9.950.000đ – bán ra giá: 10.450.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 8.800.000đ – bán ra giá: 9.300.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 8.853.000đ – bán ra giá: 9.603.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Kim Hằng Đắk Nông
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ |
147.000.000
+600.000
|
149.030.000
+600.000
|
||
| Vàng SJC 1 chỉ |
147.000.000
+600.000
|
149.030.000
+600.000
|
||
| Vàng SJC 5 chỉ |
147.000.000
+600.000
|
149.020.000
+600.000
|
||
| Vàng miếng SJC theo lượng |
147.000.000
+600.000
|
149.000.000
+600.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
143.900.000
+300.000
|
146.500.000
+300.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
143.900.000
+300.000
|
146.400.000
+300.000
|
||
| Trang sức vàng SJC 9999 |
142.400.000
+300.000
|
145.400.000
+300.000
|
||
| Vàng trang sức SJC 99% |
139.460.396
+297.030
|
143.960.396
+297.030
|
||
| Nữ trang 68% |
91.531.888
+204.020
|
99.031.888
+204.020
|
||
| Nữ trang 41,7% |
53.287.864
+125.113
|
60.787.864
+125.113
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 03:14 ngày 04/11