Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Nam Chính Hòa Bình hôm nay hôm nay ngày 05/11.
Giá Vàng Nam Chính Hòa Bình hôm nay hôm nay: Giảm so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Nam Chính Hòa Bình Thời Điểm 09:56 Ngày 05/11
➤ Giá vàng nhẫn tại Nam Chính Hòa Bình thời điểm 09:56
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Nam Chính Hòa Bình: mua vào: 14.220.000đ – bán ra 14.470.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Nam Chính Hòa Bình thời điểm 09:56
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Nam Chính Hòa Bình: mua vào: 14.500.000đ – bán ra 14.700.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Nam Chính Hòa Bình
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.070.000đ – bán ra giá: 14.370.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 13.777.723đ – bán ra giá: 14.227.723đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 14.235.000đ – bán ra giá: 14.535.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.178.000đ – bán ra giá: 10.928.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 7.777.000đ – bán ra giá: 8.527.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 13.038.000đ – bán ra giá: 13.338.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 13.450.000đ – bán ra giá: 13.850.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 13.380.000đ – bán ra giá: 13.780.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 9.750.000đ – bán ra giá: 10.200.000đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 8.600.000đ – bán ra giá: 9.050.000đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 8.723.000đ – bán ra giá: 9.473.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Nam Chính Hòa Bình
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ |
145.000.000
-1.200.000
|
147.030.000
-1.200.000
|
||
| Vàng SJC 1 chỉ |
145.000.000
-1.200.000
|
147.030.000
-1.200.000
|
||
| Vàng SJC 5 chỉ |
145.000.000
-1.200.000
|
147.020.000
-1.200.000
|
||
| Vàng miếng SJC theo lượng |
145.000.000
-1.200.000
|
147.000.000
-1.200.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
142.200.000
-1.200.000
|
144.800.000
-1.200.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
142.200.000
-1.200.000
|
144.700.000
-1.200.000
|
||
| Trang sức vàng SJC 9999 |
140.700.000
-1.200.000
|
143.700.000
-1.200.000
|
||
| Vàng trang sức SJC 99% |
137.777.228
-1.188.119
|
142.277.228
-1.188.119
|
||
| Nữ trang 68% |
90.375.773
-816.082
|
97.875.773
-816.082
|
||
| Nữ trang 41,7% |
52.578.893
-500.450
|
60.078.893
-500.450
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 09:56 ngày 05/11