Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Thu Nga Hà Giang hôm nay hôm nay ngày 25/09.
Giá Vàng Thu Nga Hà Giang hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Thu Nga Hà Giang Thời Điểm 03:15 Ngày 25/09
➤ Giá vàng nhẫn tại Thu Nga Hà Giang thời điểm 03:15
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Thu Nga Hà Giang: mua vào: 12.880.000đ – bán ra 13.150.000đ – chênh lệch 270.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Thu Nga Hà Giang thời điểm 03:15
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Thu Nga Hà Giang: mua vào: 13.310.000đ – bán ra 13.510.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Thu Nga Hà Giang
- Giá vàng 999: mua vào giá: 12.600.000đ – bán ra giá: 12.900.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 12.272.277đ – bán ra giá: 12.772.277đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 12.637.000đ – bán ra giá: 12.887.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 8.940.000đ – bán ra giá: 9.690.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 6.812.000đ – bán ra giá: 7.562.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 11.576.000đ – bán ra giá: 11.826.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 11.700.000đ – bán ra giá: 12.000.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 11.650.000đ – bán ra giá: 11.950.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 8.350.000đ – bán ra giá: 8.700.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 7.300.000đ – bán ra giá: 7.650.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 7.650.000đ – bán ra giá: 8.400.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Thu Nga Hà Giang
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
133.100.000
+100.000
|
135.130.000
+100.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
133.100.000
+100.000
|
135.130.000
+100.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
133.100.000
+100.000
|
135.120.000
+100.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
133.100.000
+100.000
|
135.100.000
+100.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
128.800.000
_
|
131.600.000
_
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
128.800.000
_
|
131.500.000
_
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
126.000.000
_
|
129.000.000
_
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
122.722.772
_
|
127.722.772
_
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
80.378.773
_
|
87.878.773
_
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
46.448.380
_
|
53.948.380
_
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 03:15 ngày 25/09
Chia sẻ ý kiến của bạn