Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng 9999 Phúc Thành Nam Định Ngày hôm nay hôm nay ngày 18/12.
Giá Vàng 9999 Phúc Thành Nam Định Ngày hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Phúc Thành Nam Định Thời Điểm 14:56 Ngày 18/12
➤ Giá vàng nhẫn tại Phúc Thành Nam Định thời điểm 14:56
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Phúc Thành Nam Định: mua vào: 15.030.000đ – bán ra 15.330.000đ – chênh lệch 300.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Phúc Thành Nam Định thời điểm 14:56
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Phúc Thành Nam Định: mua vào: 15.440.000đ – bán ra 15.640.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Phúc Thành Nam Định
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.830.000đ – bán ra giá: 15.180.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 14.479.703đ – bán ra giá: 15.029.703đ – chênh lệch: 550.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 14.785.000đ – bán ra giá: 15.185.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.510.000đ – bán ra giá: 11.400.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 8.002.000đ – bán ra giá: 8.892.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 13.303.000đ – bán ra giá: 13.923.000đ – chênh lệch: 620.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 14.050.000đ – bán ra giá: 14.450.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 13.980.000đ – bán ra giá: 14.380.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 10.100.000đ – bán ra giá: 10.600.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 8.950.000đ – bán ra giá: 9.450.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 8.990.000đ – bán ra giá: 9.880.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Phúc Thành Nam Định
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ |
154.400.000
+200.000
|
156.430.000
+200.000
|
||
| Vàng SJC 1 chỉ |
154.400.000
+200.000
|
156.430.000
+200.000
|
||
| Vàng SJC 5 chỉ |
154.400.000
+200.000
|
156.420.000
+200.000
|
||
| Vàng miếng SJC theo lượng |
154.400.000
+200.000
|
156.400.000
+200.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
150.300.000
_
|
153.400.000
_
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
150.300.000
_
|
153.300.000
_
|
||
| Trang sức vàng SJC 9999 |
148.300.000
_
|
151.800.000
_
|
||
| Vàng trang sức SJC 99% |
144.797.030
_
|
150.297.030
_
|
||
| Nữ trang 68% |
94.884.323
_
|
103.384.323
_
|
||
| Nữ trang 41,7% |
54.956.931
_
|
63.456.931
_
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 14:56 ngày 18/12