Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng 9999 tại Hải Hồng Hải Dương hôm nay hôm nay ngày 19/06.
Giá Vàng 9999 tại Hải Hồng Hải Dương hôm nay hôm nay: Giảm so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Hải Hồng Hải Dương Thời Điểm 15:05 Ngày 19/06
➤ Giá vàng nhẫn tại Hải Hồng Hải Dương thời điểm 15:05
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Hải Hồng Hải Dương: mua vào: 11.350.000đ – bán ra 11.600.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Hải Hồng Hải Dương thời điểm 15:05
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Hải Hồng Hải Dương: mua vào: 11.740.000đ – bán ra 11.940.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Hải Hồng Hải Dương
- Giá vàng 999: mua vào giá: 11.350.000đ – bán ra giá: 11.540.000đ – chênh lệch: 190.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 10.975.743đ – bán ra giá: 11.425.743đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 11.289.000đ – bán ra giá: 11.539.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 7.928.000đ – bán ra giá: 8.678.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 6.022.000đ – bán ra giá: 6.772.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 10.340.000đ – bán ra giá: 10.590.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 10.670.000đ – bán ra giá: 10.870.000đ – chênh lệch: 200.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 10.620.000đ – bán ra giá: 10.820.000đ – chênh lệch: 200.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 7.650.000đ – bán ra giá: 7.900.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 6.600.000đ – bán ra giá: 6.850.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 6.773.000đ – bán ra giá: 7.523.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Hải Hồng Hải Dương
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
117.400.000
-200.000
|
119.430.000
-200.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
117.400.000
-200.000
|
119.430.000
-200.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
117.400.000
-200.000
|
119.420.000
-200.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
117.400.000
-200.000
|
119.400.000
-200.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
113.500.000
-200.000
|
116.100.000
-200.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
113.500.000
-200.000
|
116.000.000
-200.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
113.500.000
-200.000
|
115.400.000
-200.000
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
109.757.426
-198.020
|
114.257.426
-198.020
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
71.729.848
-136.014
|
78.629.848
-136.014
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
41.376.613
-83.408
|
48.276.613
-83.408
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 15:05 ngày 19/06
Chia sẻ ý kiến của bạn