Tại Bắc Ninh, giá vàng hôm nay đang ghi nhận những biến động mới đáng chú ý, chịu tác động trực tiếp từ các yếu tố như tỷ giá hối đoái, lạm phát, chính sách tiền tệ và tình hình chính trị toàn cầu. Những thay đổi này không chỉ mang đến cơ hội cho các nhà đầu tư biết nắm bắt mà còn đặt ra không ít thách thức trong việc xác định thời điểm giao dịch hợp lý đối với người dân có nhu cầu mua – bán vàng. Do đó, việc theo dõi sát sao diễn biến giá vàng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết để đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn trong thời điểm hiện tại.
Giải đáp nhanh thông tin Giá vàng tại Bắc Ninh
Theo thông tin cập nhật mới nhất, giá vàng tại Bắc Ninh hôm nay hiện đang Giữ nguyên so với các phiên giao dịch trước. Mức chênh lệch giữa giá mua và bán không có biến động đáng kể. Điều này cho thấy thị trường vàng tại Bắc Ninh vẫn giữ sự ổn định trong hôm nay.
Vàng 9999 hôm nay tại Bắc Ninh giá bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 9999 hôm nay tại Bắc Ninh hôm nay mua vào 8.400.000đ – bán ra 8.530.000đ – chênh lệch 130.000đ
Vàng miếng tại Bắc Ninh 1 lượng giá bao nhiêu?
Trả lời: Vàng miếng hôm nay tại Bắc Ninh hôm nay mua vào 8.400.000đ – bán ra 8.550.000đ – chênh lệch 150.000đ
Giá vàng 24k hôm nay tại Bắc Ninh bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 24k hôm nay tại Bắc Ninh hôm nay mua vào 8.432.000đ – bán ra 8.512.000đ – chênh lệch 80.000đ
Vàng 18k tại Bắc Ninh bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 18k hôm nay tại Bắc Ninh hôm nay mua vào 6.265.000đ – bán ra 6.405.000đ – chênh lệch 140.000đ
Vàng 10k tại Bắc Ninh bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 10k hôm nay tại Bắc Ninh hôm nay mua vào 3.419.000đ – bán ra 3.559.000đ – chênh lệch 140.000đ
Vàng 610 tại Bắc Ninh bao nhiêu 1 chỉ?
Trả lời: Vàng 610 hôm nay tại Bắc Ninh hôm nay mua vào 5.130.000đ – bán ra 5.350.000đ – chênh lệch 220.000đ
- Xem thêm: Giá vàng 9999 tại Bắc Ninh hôm nay
Bảng Giá Vàng tại Bắc Ninh hôm nay 04/01/2025
Bảng Giá Vàng SJC tại Bắc Ninh cập nhật lúc 14:16
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 1 chỉ | SJC |
84.000.000
_
|
85.530.000
_
|
_
|
Vàng miếng SJC theo lượng | SJC |
84.000.000
_
|
85.500.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | SJC |
84.000.000
_
|
85.300.000
_
|
_
|
Trang sức vàng SJC 9999 | SJC |
84.000.000
_
|
85.100.000
_
|
_
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng SJC cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng PNJ tại Bắc Ninh cập nhật lúc 14:16
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC PNJ | PNJ |
84.000.000
_
|
85.500.000
_
|
_
|
Vàng miếng PNJ - Phượng Hoàng | PNJ |
84.400.000
_
|
85.500.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn trơn 9999 PNJ | PNJ |
84.400.000
_
|
85.500.000
_
|
_
|
Vàng Trang sức 24K PNJ | PNJ |
84.320.000
_
|
85.120.000
_
|
_
|
Vàng 18K PNJ | PNJ |
62.650.000
_
|
64.050.000
_
|
_
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng PNJ cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Phú Quý tại Bắc Ninh cập nhật lúc 14:16
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
1 Lượng vàng 9999 Phú Quý | Phú Quý |
84.300.000
-100.000
|
85.500.000
-100.000
|
-0.12%
|
Vàng nhẫn tròn Phú Quý 9999 | Phú Quý |
84.300.000
-100.000
|
85.500.000
-100.000
|
-0.12%
|
Vàng trang sức 999.9 | Phú Quý |
84.100.000
-100.000
|
85.400.000
-100.000
|
-0.12%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Phú Quý cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Ngọc Thẩm tại Bắc Ninh cập nhật lúc 14:16
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng nhẫn trơn 9999 Ngọc Thẩm | Ngọc Thẩm |
83.000.000
-300.000
|
85.200.000
-300.000
|
-0.35%
|
Vàng 18K Ngọc Thẩm | Ngọc Thẩm |
60.330.000
-70.000
|
65.680.000
-70.000
|
-0.11%
|
Vàng ta Ngọc Thẩm | Ngọc Thẩm |
82.200.000
-300.000
|
84.700.000
-300.000
|
-0.35%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Ngọc Thẩm cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng Mi Hồng tại Bắc Ninh cập nhật lúc 14:16
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC Mi Hồng | Mi Hồng |
84.800.000
+30.000
|
85.500.000
_
|
_
|
Vàng 999 Mi Hồng | Mi Hồng |
84.500.000
+20.000
|
85.300.000
_
|
_
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng Mi Hồng cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng DOJI tại Bắc Ninh cập nhật lúc 14:16
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng Phúc Long DOJI | DOJI |
84.000.000
_
|
85.500.000
_
|
_
|
Vàng 24k (nghìn/chỉ) | DOJI |
84.000.000
_
|
85.500.000
_
|
_
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng DOJI cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng BTMH tại Bắc Ninh cập nhật lúc 14:16
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMH | Bảo Tín Mạnh Hải |
84.100.000
+100.000
|
85.500.000
_
|
_
|
Vàng 9999 Bảo Tín Mạnh Hải | Bảo Tín Mạnh Hải |
84.100.000
_
|
85.700.000
-100.000
|
-0.12%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng BTMH cập nhật liên tục 24/7
Bảng Giá Vàng BTMC tại Bắc Ninh cập nhật lúc 14:16
Loại | Công ty | Mua vào (VND) | Bán ra (VND) | Biến động (24h) |
---|---|---|---|---|
Vàng miếng SJC BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
84.100.000
+100.000
|
85.500.000
_
|
_
|
Vàng nhẫn trơn BTMC | Bảo Tín Minh Châu |
84.600.000
_
|
85.700.000
-100.000
|
-0.12%
|
- Xem chi tiết tại: Giá Vàng BTMC cập nhật liên tục 24/7
Chia sẻ ý kiến của bạn