Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng hôm nay tại Kim Thành Huy Nghệ An hôm nay ngày 04/11.
Giá Vàng hôm nay tại Kim Thành Huy Nghệ An hôm nay: Giảm so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Kim Thành Huy Nghệ An Thời Điểm 20:11 Ngày 04/11
➤ Giá vàng nhẫn tại Kim Thành Huy Nghệ An thời điểm 20:11
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Thành Huy Nghệ An: mua vào: 14.340.000đ – bán ra 14.590.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Kim Thành Huy Nghệ An thời điểm 20:11
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Thành Huy Nghệ An: mua vào: 14.620.000đ – bán ra 14.820.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Kim Thành Huy Nghệ An
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.190.000đ – bán ra giá: 14.490.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 13.896.535đ – bán ra giá: 14.346.535đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 14.385.000đ – bán ra giá: 14.685.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.290.000đ – bán ra giá: 11.040.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 7.865.000đ – bán ra giá: 8.615.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 13.175.000đ – bán ra giá: 13.475.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 13.600.000đ – bán ra giá: 13.950.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 13.530.000đ – bán ra giá: 13.880.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 9.900.000đ – bán ra giá: 10.350.000đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 8.750.000đ – bán ra giá: 9.200.000đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 8.820.000đ – bán ra giá: 9.570.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Kim Thành Huy Nghệ An
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ |
146.200.000
-800.000
|
148.230.000
-800.000
|
||
| Vàng SJC 1 chỉ |
146.200.000
-800.000
|
148.230.000
-800.000
|
||
| Vàng SJC 5 chỉ |
146.200.000
-800.000
|
148.220.000
-800.000
|
||
| Vàng miếng SJC theo lượng |
146.200.000
-800.000
|
148.200.000
-800.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
143.400.000
-500.000
|
146.000.000
-500.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
143.400.000
-500.000
|
145.900.000
-500.000
|
||
| Trang sức vàng SJC 9999 |
141.900.000
-500.000
|
144.900.000
-500.000
|
||
| Vàng trang sức SJC 99% |
138.965.347
-495.050
|
143.465.347
-495.050
|
||
| Nữ trang 68% |
91.191.854
-340.034
|
98.691.854
-340.034
|
||
| Nữ trang 41,7% |
53.079.343
-208.521
|
60.579.343
-208.521
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 20:11 ngày 04/11