Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Hùng Dung Yên Bái hôm nay hôm nay ngày 04/11.
Giá Vàng Hùng Dung Yên Bái hôm nay hôm nay: Giảm so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Hùng Dung Yên Bái Thời Điểm 15:53 Ngày 04/11
➤ Giá vàng nhẫn tại Hùng Dung Yên Bái thời điểm 15:53
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Hùng Dung Yên Bái: mua vào: 14.340.000đ – bán ra 14.590.000đ – chênh lệch 250.000đ
 
➤ Giá vàng miếng tại Hùng Dung Yên Bái thời điểm 15:53
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Hùng Dung Yên Bái: mua vào: 14.620.000đ – bán ra 14.820.000đ – chênh lệch 200.000đ
 
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Hùng Dung Yên Bái
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.190.000đ – bán ra giá: 14.490.000đ – chênh lệch: 300.000đ
 - Giá vàng trang sức: mua vào giá: 13.896.535đ – bán ra giá: 14.346.535đ – chênh lệch: 450.000đ
 - Giá vàng 24k: mua vào giá: 14.385.000đ – bán ra giá: 14.685.000đ – chênh lệch: 300.000đ
 - Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.290.000đ – bán ra giá: 11.040.000đ – chênh lệch: 750.000đ
 - Giá vàng 14K: mua vào giá: 7.865.000đ – bán ra giá: 8.615.000đ – chênh lệch: 750.000đ
 - Giá vàng 916: mua vào giá: 13.175.000đ – bán ra giá: 13.475.000đ – chênh lệch: 300.000đ
 - Giá vàng 985: mua vào giá: 13.650.000đ – bán ra giá: 14.000.000đ – chênh lệch: 350.000đ
 - Giá vàng 980: mua vào giá: 13.580.000đ – bán ra giá: 13.930.000đ – chênh lệch: 350.000đ
 - Giá vàng 750: mua vào giá: 9.900.000đ – bán ra giá: 10.350.000đ – chênh lệch: 450.000đ
 - Giá vàng 680: mua vào giá: 8.750.000đ – bán ra giá: 9.200.000đ – chênh lệch: 450.000đ
 - Giá vàng 650: mua vào giá: 8.820.000đ – bán ra giá: 9.570.000đ – chênh lệch: 750.000đ
 - Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
 
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Hùng Dung Yên Bái
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái | 
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ | 
                     
                        146.200.000
                     
                    
                        -800.000
                     
                 | 
                
                     
                        148.230.000
                     
                    
                        -800.000
                     
                 | 
                ||
| Vàng SJC 1 chỉ | 
                     
                        146.200.000
                     
                    
                        -800.000
                     
                 | 
                
                     
                        148.230.000
                     
                    
                        -800.000
                     
                 | 
                ||
| Vàng SJC 5 chỉ | 
                     
                        146.200.000
                     
                    
                        -800.000
                     
                 | 
                
                     
                        148.220.000
                     
                    
                        -800.000
                     
                 | 
                ||
| Vàng miếng SJC theo lượng | 
                     
                        146.200.000
                     
                    
                        -800.000
                     
                 | 
                
                     
                        148.200.000
                     
                    
                        -800.000
                     
                 | 
                ||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | 
                     
                        143.400.000
                     
                    
                        -500.000
                     
                 | 
                
                     
                        146.000.000
                     
                    
                        -500.000
                     
                 | 
                ||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | 
                     
                        143.400.000
                     
                    
                        -500.000
                     
                 | 
                
                     
                        145.900.000
                     
                    
                        -500.000
                     
                 | 
                ||
| Trang sức vàng SJC 9999 | 
                     
                        141.900.000
                     
                    
                        -500.000
                     
                 | 
                
                     
                        144.900.000
                     
                    
                        -500.000
                     
                 | 
                ||
| Vàng trang sức SJC 99% | 
                     
                        138.965.347
                     
                    
                        -495.050
                     
                 | 
                
                     
                        143.465.347
                     
                    
                        -495.050
                     
                 | 
                ||
| Nữ trang 68% | 
                     
                        91.191.854
                     
                    
                        -340.034
                     
                 | 
                
                     
                        98.691.854
                     
                    
                        -340.034
                     
                 | 
                ||
| Nữ trang 41,7% | 
                     
                        53.079.343
                     
                    
                        -208.521
                     
                 | 
                
                     
                        60.579.343
                     
                    
                        -208.521
                     
                 | 
                
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 15:53 ngày 04/11