Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Kim Môn Bmt hôm nay hôm nay ngày 15/09.
Giá Vàng Kim Môn Bmt hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Kim Môn Bmt Thời Điểm 12:46 Ngày 15/09
➤ Giá vàng nhẫn tại Kim Môn Bmt thời điểm 12:46
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Môn Bmt: mua vào: 12.470.000đ – bán ra 12.770.000đ – chênh lệch 300.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Kim Môn Bmt thời điểm 12:46
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Môn Bmt: mua vào: 12.840.000đ – bán ra 13.110.000đ – chênh lệch 270.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Kim Môn Bmt
- Giá vàng 999: mua vào giá: 12.220.000đ – bán ra giá: 12.520.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 11.896.040đ – bán ra giá: 12.396.040đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 12.297.000đ – bán ra giá: 12.547.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 8.685.000đ – bán ra giá: 9.435.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 6.613.000đ – bán ra giá: 7.363.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 11.265.000đ – bán ra giá: 11.515.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 10.980.000đ – bán ra giá: 11.280.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 10.930.000đ – bán ra giá: 11.230.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 7.950.000đ – bán ra giá: 8.300.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 6.900.000đ – bán ra giá: 7.250.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 7.429.000đ – bán ra giá: 8.179.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Kim Môn Bmt
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
128.400.000
+300.000
|
131.130.000
_
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
128.400.000
+300.000
|
131.130.000
_
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
128.400.000
+300.000
|
131.120.000
_
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
128.400.000
+300.000
|
131.100.000
_
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
124.700.000
-300.000
|
127.800.000
-300.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
124.700.000
-300.000
|
127.700.000
-300.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
122.200.000
-300.000
|
125.200.000
-300.000
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
118.960.396
-297.030
|
123.960.396
-297.030
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
77.794.514
-204.020
|
85.294.514
-204.020
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
44.863.621
-125.113
|
52.363.621
-125.113
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 12:46 ngày 15/09
Chia sẻ ý kiến của bạn