Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Kim Môn Bmt hôm nay hôm nay ngày 31/07.
Giá Vàng Kim Môn Bmt hôm nay hôm nay: Giảm so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Kim Môn Bmt Thời Điểm 21:08 Ngày 31/07
➤ Giá vàng nhẫn tại Kim Môn Bmt thời điểm 21:08
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Môn Bmt: mua vào: 11.460.000đ – bán ra 11.710.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Kim Môn Bmt thời điểm 21:08
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Môn Bmt: mua vào: 11.990.000đ – bán ra 12.140.000đ – chênh lệch 150.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Kim Môn Bmt
- Giá vàng 999: mua vào giá: 11.460.000đ – bán ra giá: 11.650.000đ – chênh lệch: 190.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 11.084.653đ – bán ra giá: 11.534.653đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 11.448.000đ – bán ra giá: 11.698.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 8.048.000đ – bán ra giá: 8.798.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 6.115.000đ – bán ra giá: 6.865.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 10.486.000đ – bán ra giá: 10.736.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 10.620.000đ – bán ra giá: 10.820.000đ – chênh lệch: 200.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 10.570.000đ – bán ra giá: 10.770.000đ – chênh lệch: 200.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 7.700.000đ – bán ra giá: 7.950.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 6.650.000đ – bán ra giá: 6.900.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 6.877.000đ – bán ra giá: 7.627.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Kim Môn Bmt
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
119.900.000
-100.000
|
121.430.000
-100.000
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
119.900.000
-100.000
|
121.430.000
-100.000
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
119.900.000
-100.000
|
121.420.000
-100.000
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
119.900.000
-100.000
|
121.400.000
-100.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
114.600.000
-100.000
|
117.200.000
-100.000
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
114.600.000
-100.000
|
117.100.000
-100.000
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
114.600.000
-100.000
|
116.500.000
-100.000
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
110.846.535
-99.010
|
115.346.535
-99.010
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
72.477.923
-68.007
|
79.377.923
-68.007
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
41.835.359
-41.704
|
48.735.359
-41.704
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 21:08 ngày 31/07
Chia sẻ ý kiến của bạn