Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Kim Thành hôm nay hôm nay ngày 18/09.
Giá Vàng Kim Thành hôm nay hôm nay: Giữ nguyên so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Kim Thành Thời Điểm 00:39 Ngày 18/09
➤ Giá vàng nhẫn tại Kim Thành thời điểm 00:39
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Thành: mua vào: 12.660.000đ – bán ra 12.930.000đ – chênh lệch 270.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Kim Thành thời điểm 00:39
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Thành: mua vào: 13.030.000đ – bán ra 13.230.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Kim Thành
- Giá vàng 999: mua vào giá: 12.380.000đ – bán ra giá: 12.680.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 12.054.455đ – bán ra giá: 12.554.455đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 12.377.000đ – bán ra giá: 12.627.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 8.745.000đ – bán ra giá: 9.495.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 6.659.000đ – bán ra giá: 7.409.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 11.338.000đ – bán ra giá: 11.588.000đ – chênh lệch: 250.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 11.450.000đ – bán ra giá: 11.750.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 11.400.000đ – bán ra giá: 11.700.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 8.250.000đ – bán ra giá: 8.600.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 7.200.000đ – bán ra giá: 7.550.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 7.481.000đ – bán ra giá: 8.231.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Kim Thành
Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
---|---|---|---|---|
Vàng SJC 2 chỉ | ![]() |
130.300.000
_
|
132.330.000
_
|
|
Vàng SJC 1 chỉ | ![]() |
130.300.000
_
|
132.330.000
_
|
|
Vàng SJC 5 chỉ | ![]() |
130.300.000
_
|
132.320.000
_
|
|
Vàng miếng SJC theo lượng | ![]() |
130.300.000
_
|
132.300.000
_
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân | ![]() |
126.600.000
_
|
129.400.000
_
|
|
Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ | ![]() |
126.600.000
_
|
129.300.000
_
|
|
Trang sức vàng SJC 9999 | ![]() |
123.800.000
_
|
126.800.000
_
|
|
Vàng trang sức SJC 99% | ![]() |
120.544.554
_
|
125.544.554
_
|
|
Nữ trang 68% | ![]() |
78.882.623
_
|
86.382.623
_
|
|
Nữ trang 41,7% | ![]() |
45.530.888
_
|
53.030.888
_
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 00:39 ngày 18/09
Chia sẻ ý kiến của bạn