Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Kim Tín 2 Cần Thơ hôm nay hôm nay ngày 17/12.
Giá Vàng Kim Tín 2 Cần Thơ hôm nay hôm nay: Giảm so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Kim Tín 2 Cần Thơ Thời Điểm 04:59 Ngày 17/12
➤ Giá vàng nhẫn tại Kim Tín 2 Cần Thơ thời điểm 04:59
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Tín 2 Cần Thơ: mua vào: 14.990.000đ – bán ra 15.270.000đ – chênh lệch 280.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Kim Tín 2 Cần Thơ thời điểm 04:59
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Kim Tín 2 Cần Thơ: mua vào: 15.360.000đ – bán ra 15.560.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Kim Tín 2 Cần Thơ
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.790.000đ – bán ra giá: 15.120.000đ – chênh lệch: 330.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 14.440.297đ – bán ra giá: 14.970.297đ – chênh lệch: 530.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 14.705.000đ – bán ra giá: 15.105.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.450.000đ – bán ra giá: 11.340.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 7.955.000đ – bán ra giá: 8.845.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 13.230.000đ – bán ra giá: 13.850.000đ – chênh lệch: 620.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 13.900.000đ – bán ra giá: 14.300.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 13.830.000đ – bán ra giá: 14.230.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 10.050.000đ – bán ra giá: 10.550.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 8.900.000đ – bán ra giá: 9.400.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 8.938.000đ – bán ra giá: 9.828.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Kim Tín 2 Cần Thơ
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ |
153.600.000
-1.600.000
|
155.630.000
-1.600.000
|
||
| Vàng SJC 1 chỉ |
153.600.000
-1.600.000
|
155.630.000
-1.600.000
|
||
| Vàng SJC 5 chỉ |
153.600.000
-1.600.000
|
155.620.000
-1.600.000
|
||
| Vàng miếng SJC theo lượng |
153.600.000
-1.600.000
|
155.600.000
-1.600.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
149.900.000
-1.700.000
|
152.800.000
-1.700.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
149.900.000
-1.700.000
|
152.700.000
-1.700.000
|
||
| Trang sức vàng SJC 9999 |
147.900.000
-1.700.000
|
151.200.000
-1.700.000
|
||
| Vàng trang sức SJC 99% |
144.402.970
-1.683.168
|
149.702.970
-1.683.168
|
||
| Nữ trang 68% |
94.676.283
-1.156.116
|
102.976.283
-1.156.116
|
||
| Nữ trang 41,7% |
54.906.706
-708.971
|
63.206.706
-708.971
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 04:59 ngày 17/12