Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Nam Chính Hòa Bình hôm nay hôm nay ngày 20/12.
Giá Vàng Nam Chính Hòa Bình hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Nam Chính Hòa Bình Thời Điểm 11:38 Ngày 20/12
➤ Giá vàng nhẫn tại Nam Chính Hòa Bình thời điểm 11:38
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Nam Chính Hòa Bình: mua vào: 15.050.000đ – bán ra 15.350.000đ – chênh lệch 300.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Nam Chính Hòa Bình thời điểm 11:38
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Nam Chính Hòa Bình: mua vào: 15.460.000đ – bán ra 15.660.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Nam Chính Hòa Bình
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.850.000đ – bán ra giá: 15.200.000đ – chênh lệch: 350.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 14.499.505đ – bán ra giá: 15.049.505đ – chênh lệch: 550.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 14.795.000đ – bán ra giá: 15.195.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.518.000đ – bán ra giá: 11.408.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 8.008.000đ – bán ra giá: 8.898.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 13.312.000đ – bán ra giá: 13.932.000đ – chênh lệch: 620.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 14.000.000đ – bán ra giá: 14.400.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 13.930.000đ – bán ra giá: 14.330.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 10.100.000đ – bán ra giá: 10.600.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 8.950.000đ – bán ra giá: 9.450.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 8.997.000đ – bán ra giá: 9.887.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Nam Chính Hòa Bình
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ |
154.600.000
+200.000
|
156.630.000
+200.000
|
||
| Vàng SJC 1 chỉ |
154.600.000
+200.000
|
156.630.000
+200.000
|
||
| Vàng SJC 5 chỉ |
154.600.000
+200.000
|
156.620.000
+200.000
|
||
| Vàng miếng SJC theo lượng |
154.600.000
+200.000
|
156.600.000
+200.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
150.500.000
+200.000
|
153.600.000
+200.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
150.500.000
+200.000
|
153.500.000
+200.000
|
||
| Trang sức vàng SJC 9999 |
148.500.000
+200.000
|
152.000.000
+200.000
|
||
| Vàng trang sức SJC 99% |
144.995.050
+198.020
|
150.495.050
+198.020
|
||
| Nữ trang 68% |
95.020.337
+136.014
|
103.520.337
+136.014
|
||
| Nữ trang 41,7% |
55.040.339
+83.408
|
63.540.339
+83.408
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 11:38 ngày 20/12