Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Tiệm Vàng Thu Năm Cà Mau hôm nay hôm nay ngày 14/12.
Giá Vàng Tiệm Vàng Thu Năm Cà Mau hôm nay hôm nay: Tăng so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Tiệm Vàng Thu Năm Cà Mau Thời Điểm 02:33 Ngày 14/12
➤ Giá vàng nhẫn tại Tiệm Vàng Thu Năm Cà Mau thời điểm 02:33
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Tiệm Vàng Thu Năm Cà Mau: mua vào: 15.110.000đ – bán ra 15.360.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Tiệm Vàng Thu Năm Cà Mau thời điểm 02:33
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Tiệm Vàng Thu Năm Cà Mau: mua vào: 15.430.000đ – bán ra 15.630.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Tiệm Vàng Thu Năm Cà Mau
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.910.000đ – bán ra giá: 15.210.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 14.559.406đ – bán ra giá: 15.059.406đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 14.775.000đ – bán ra giá: 15.175.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.503.000đ – bán ra giá: 11.393.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 7.996.000đ – bán ra giá: 8.886.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 13.294.000đ – bán ra giá: 13.914.000đ – chênh lệch: 620.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 13.950.000đ – bán ra giá: 14.400.000đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 13.880.000đ – bán ra giá: 14.330.000đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 10.100.000đ – bán ra giá: 10.600.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 8.950.000đ – bán ra giá: 9.450.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 8.984.000đ – bán ra giá: 9.874.000đ – chênh lệch: 890.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Tiệm Vàng Thu Năm Cà Mau
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ |
154.300.000
+700.000
|
156.330.000
+700.000
|
||
| Vàng SJC 1 chỉ |
154.300.000
+700.000
|
156.330.000
+700.000
|
||
| Vàng SJC 5 chỉ |
154.300.000
+700.000
|
156.320.000
+700.000
|
||
| Vàng miếng SJC theo lượng |
154.300.000
+700.000
|
156.300.000
+700.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
151.100.000
+600.000
|
153.700.000
+600.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
151.100.000
+600.000
|
153.600.000
+600.000
|
||
| Trang sức vàng SJC 9999 |
149.100.000
+600.000
|
152.100.000
+600.000
|
||
| Vàng trang sức SJC 99% |
145.594.059
+594.059
|
150.594.059
+594.059
|
||
| Nữ trang 68% |
95.588.344
+408.041
|
103.588.344
+408.041
|
||
| Nữ trang 41,7% |
55.582.043
+250.225
|
63.582.043
+250.225
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 02:33 ngày 14/12