Giá Vàng SJC Chợ Lớn xin phép được cập nhật thông tin về Giá Vàng Tuấn Tuyền Lai Châu hôm nay hôm nay ngày 03/11.
Giá Vàng Tuấn Tuyền Lai Châu hôm nay hôm nay: Giảm so với giá vàng ngày hôm qua. Cụ thể:
Giá Vàng Niêm Yết Tại Tuấn Tuyền Lai Châu Thời Điểm 10:47 Ngày 03/11
➤ Giá vàng nhẫn tại Tuấn Tuyền Lai Châu thời điểm 10:47
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Tuấn Tuyền Lai Châu: mua vào: 14.330.000đ – bán ra 14.580.000đ – chênh lệch 250.000đ
➤ Giá vàng miếng tại Tuấn Tuyền Lai Châu thời điểm 10:47
- Giá vàng miếng tại cửa hàng Tuấn Tuyền Lai Châu: mua vào: 14.610.000đ – bán ra 14.810.000đ – chênh lệch 200.000đ
➤ Các loại giá vàng khác mua và bán ra tại Tuấn Tuyền Lai Châu
- Giá vàng 999: mua vào giá: 14.180.000đ – bán ra giá: 14.480.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng trang sức: mua vào giá: 13.886.634đ – bán ra giá: 14.336.634đ – chênh lệch: 450.000đ
- Giá vàng 24k: mua vào giá: 14.365.000đ – bán ra giá: 14.665.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 18K: mua vào giá: 10.275.000đ – bán ra giá: 11.025.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 14K: mua vào giá: 7.853.000đ – bán ra giá: 8.603.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng 916: mua vào giá: 13.157.000đ – bán ra giá: 13.457.000đ – chênh lệch: 300.000đ
- Giá vàng 985: mua vào giá: 13.700.000đ – bán ra giá: 14.100.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 980: mua vào giá: 13.630.000đ – bán ra giá: 14.030.000đ – chênh lệch: 400.000đ
- Giá vàng 750: mua vào giá: 9.900.000đ – bán ra giá: 10.400.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 680: mua vào giá: 8.750.000đ – bán ra giá: 9.250.000đ – chênh lệch: 500.000đ
- Giá vàng 650: mua vào giá: 8.807.000đ – bán ra giá: 9.557.000đ – chênh lệch: 750.000đ
- Giá vàng đồng xu: mua vào giá: 8.370.000đ – bán ra giá: 8.480.000đ – chênh lệch: 110.000đ
Bảng Giá Vàng Tại Cửa Hàng Tuấn Tuyền Lai Châu
| Loại | Thương hiệu | Giá mua (VND) | Giá bán (VND) | Trạng thái |
|---|---|---|---|---|
| Vàng SJC 2 chỉ |
146.100.000
-300.000
|
148.130.000
-300.000
|
||
| Vàng SJC 1 chỉ |
146.100.000
-300.000
|
148.130.000
-300.000
|
||
| Vàng SJC 5 chỉ |
146.100.000
-300.000
|
148.120.000
-300.000
|
||
| Vàng miếng SJC theo lượng |
146.100.000
-300.000
|
148.100.000
-300.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo phân |
143.300.000
-300.000
|
145.900.000
-300.000
|
||
| Vàng nhẫn SJC 9999 theo chỉ |
143.300.000
-300.000
|
145.800.000
-300.000
|
||
| Trang sức vàng SJC 9999 |
141.800.000
-300.000
|
144.800.000
-300.000
|
||
| Vàng trang sức SJC 99% |
138.866.337
-297.030
|
143.366.337
-297.030
|
||
| Nữ trang 68% |
91.123.847
-204.020
|
98.623.847
-204.020
|
||
| Nữ trang 41,7% |
53.037.639
-125.113
|
60.537.639
-125.113
|
Cập nhật chính xác tại thời điểm: 10:47 ngày 03/11