Loại vàng 75% Loại đá CZ Trọng lượng tham khảo 0.1186
Loại vàng 75% Loại đá KIM CƯƠNG Trọng lượng tham khảo 0.0816
Loại vàng 58.3% Loại đá CITRINE, KIM CƯƠNG Trọng lượng tham khảo 0.14
Loại vàng 75% Loại đá CZ Trọng lượng tham khảo 0.0724
Loại vàng 75% Loại đá SAPPHIRE, KIM CƯƠNG Trọng lượng tham khảo 0.1172
Loại vàng 75% Loại đá RUBY, CZ Trọng lượng tham khảo 0.1
Loại vàng 75% Loại đá RUBY, CZ Trọng lượng tham khảo 0.1344
Loại vàng 75% Loại đá RUBY, CZ Trọng lượng tham khảo 0.1236
Loại vàng 75% Loại đá RUBY, KIM CƯƠNG Trọng lượng tham khảo
Loại vàng 75% Loại đá RUBY, KIM CƯƠNG Trọng lượng tham khảo 0.087
Loại vàng 75% Loại đá RUBY, KIM CƯƠNG Trọng lượng tham khảo
Loại vàng 75% Loại đá TOPAZ, KIM CƯƠNG Trọng lượng tham khảo